A6按压开结梳 A6 press to open knot comb

尺寸/约 (size) (Kích thước) | 克重/约 (Gram weight) (Trọng lượng Gram) | 包装 (package) (Đóng gói) | 颜色 (colour) (Màu sắc) | 装箱数量 (cTn) (Khối lượng đóng gói) | 外箱尺寸 (Carton size) (Kích thước hộp bên ngoài) |
12.5*7.5 | 35.6g | opp/吸塑 | 蓝色 橙色 粉色 | 360 | 69*47*30 |