A5自动脱毛梳 Automatic hair removal comb

尺寸/约 (size) (Kích thước) | 克重/约 (Gram weight) (Trọng lượng Gram) | 包装 (package) (Đóng gói) | 颜色 (colour) (Màu sắc) | 装箱数量 (cTn) (Khối lượng đóng gói) | 外箱尺寸 (Carton size) (Kích thước hộp bên ngoài) |
19.5*10.7 | 208.7g | 纸盒 | 蓝色 灰色 粉色 | 30 | 61.5*43.5*24 |