按摩梳大号 Massage comb large size

尺寸/约 (size) (Kích thước) | 克重/约 (Gram weight) (Trọng lượng Gram) | 包装 (package) (Đóng gói) | 颜色 (colour) (Màu sắc) | 装箱数量 (cTn) (Khối lượng đóng gói) | 外箱尺寸 (Carton size) (Kích thước hộp bên ngoài) |
大号6.7*16 | 79.1g | opp/吸塑 | 粉色 蓝色 | 220 | 70*47*31 |