按摩梳小号 Massage comb small size

尺寸/约 (size) (Kích thước) | 克重/约 (Gram weight) (Trọng lượng Gram) | 包装 (package) (Đóng gói) | 颜色 (colour) (Màu sắc) | 装箱数量 (cTn) (Khối lượng đóng gói) | 外箱尺寸 (Carton size) (Kích thước hộp bên ngoài) |
小号10*14 | 55.4g | opp/吸塑 | 粉色 蓝色 玫红色 绿色 | 320 | 70*47*31 |